Thứ Sáu, Tháng Chín 20, 2024
Google search engine
HomeBộ chữ KanjiBảng chữ Kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu

Bảng chữ Kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu

Rate this post

 

Bảng chữ Kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu

Bảng chữ Kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu – Tiếng Nhật là một ngôn ngữ hấp dẫn và đầy thách thức, đặc biệt là với hệ thống chữ viết phức tạp bao gồm Hiragana, Katakana và Kanji. Trong đó, Kanji – chữ Hán được du nhập từ Trung Quốc – đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nắm vững Kanji không chỉ giúp bạn đọc hiểu tiếng Nhật tốt hơn mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa và tư duy của người Nhật.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về bảng chữ Kanji cơ bản, là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ Nhật. Hi vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ có được những kiến thức hữu ích và phương pháp học Kanji hiệu quả cho riêng mình.

Bảng chữ Kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

1. Bộ thủ Kanji cơ bản

Trước khi đi vào tìm hiểu từng chữ Kanji cụ thể, chúng ta cần nắm vững khái niệm “bộ thủ”. Bộ thủ giống như những “viên gạch” cấu thành nên chữ Kanji. Hiểu được ý nghĩa và cách viết của bộ thủ sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt các chữ Kanji khác nhau. Có hơn 200 bộ thủ trong tiếng Nhật, tuy nhiên, chỉ cần nắm vững khoảng 20 – 25 bộ thủ cơ bản là bạn đã có thể “giải mã” được một lượng lớn chữ Kanji thường gặp.

Dưới đây là một số bộ thủ Kanji cơ bản mà bạn nên biết:

– 人 (Nhân): người (ví dụ: 人間 – nhân gian, 人口 – dân số)

– 木 (Mộc): cây, gỗ (ví dụ: 木材 – gỗ, 木の葉 – lá cây)

– 水 (Thủy): nước (ví dụ: 水泳 – bơi lội, 水道 – nước máy)

– 口 (Khẩu): miệng (ví dụ: 口紅 – son môi, 入口 – lối vào)

– 日 (Nhật): mặt trời, ngày (ví dụ: 日本 – Nhật Bản, 日曜日 – Chủ Nhật)

– 月 (Nguyệt): mặt trăng, tháng (ví dụ: 月曜日 – Thứ Hai, 月光 – ánh trăng)

– 火 (Hỏa): lửa (ví dụ: 火山 – núi lửa, 火事 – hỏa hoạn)

– 土 (Thổ): đất (ví dụ: 土地 – đất đai, 土豆 – khoai tây)

– 金 (Kim): kim loại, vàng (ví dụ: 金曜日 – Thứ Sáu, 金庫 – kho bạc)

Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 1
Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 1

– 女 (Nữ): nữ, con gái (ví dụ: 女王 – nữ hoàng, 女子 – nữ tử)

– 心 (Tâm): tim, trái tim (ví dụ: 心配 – lo lắng, 中心 – trung tâm)

– 手 (Thủ): tay (ví dụ: 手紙 – thư, 手術 – phẫu thuật)

– 足 (Túc): chân (ví dụ: 足球 – bóng đá, 徒歩 – đi bộ)

– 目 (Mục): mắt (ví dụ: 目標 – mục tiêu, 目的 – mục đích)

– 耳 (Nhĩ): tai (ví dụ: 耳鼻科 – khoa tai mũi họng, 耳元 – bên tai)

– 口 (Khẩu): miệng (ví dụ: 口紅 – son môi, 入口 – lối vào)

– 学 (Học): học tập (ví dụ: 学校 – trường học, 学生 – học sinh)

– 車 (Xa): xe (ví dụ: 自動車 – ô tô, 自転車 – xe đạp)

– 門 (Môn): cửa (ví dụ: 玄関 – cửa chính, 専門 – chuyên môn)

– 雨 (Vũ): mưa (ví dụ: 雨天 – trời mưa, 雨傘 – ô)

– 山 (Sơn): núi (ví dụ: 山脈 – dãy núi, 登山 – leo núi)

2. 100 chữ Kanji cơ bản cần biết

Sau khi đã nắm vững các bộ thủ cơ bản, bạn có thể bắt đầu học 100 chữ Kanji cơ bản. Để dễ dàng ghi nhớ, chúng ta sẽ chia 100 chữ này thành các nhóm nhỏ theo chủ đề.

A) Số đếm

一 (Nhất – Ichi/Hitsu): một (ví dụ: 一日 – ngày mùng một)

二 (Nhị – Ni/Ji): hai (ví dụ: 二人 – hai người)

三 (Tam – San): ba (ví dụ: 三月 – tháng ba)

四 (Tứ – Shi/Yon): bốn (ví dụ: 四季 – bốn mùa)

五 (Ngũ – Go): năm (ví dụ: 五月 – tháng năm)

六 (Lục – Roku): sáu (ví dụ: 六月 – tháng sáu)

七 (Thất – Shichi/Nana): bảy (ví dụ: 七月 – tháng bảy)

八 (Bát – Hachi): tám (ví dụ: 八月 – tháng tám)

九 (Cửu – Ku/Kyu): chín (ví dụ: 九月 – tháng chín)

十 (Thập – Juu/To): mười (ví dụ: 十月 – tháng mười)

百 (Bách – Hyaku): trăm (ví dụ: 百円 – một trăm yên)

千 (Thiên – Sen): nghìn (ví dụ: 千円 – một nghìn yên)

Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 2
Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 2

万 (Vạn – Man): vạn, mười nghìn (ví dụ: 一万円 – mười nghìn yên)

B) Thời gian

日 (Nhật – Nichi/Hi): ngày, mặt trời (ví dụ: 日曜日 – Chủ Nhật)

月 (Nguyệt – Getsu/Gatsu/Tsuki): tháng, mặt trăng (ví dụ: 月曜日 – Thứ Hai)

年 (Niên – Nen): năm (ví dụ: 今年 – năm nay)

時 (Thời – Ji): giờ (ví dụ: 時間 – thời gian)

分 (Phân – Fun): phút (ví dụ: 三十分 – ba mươi phút)

朝 (Triêu – Chou/Asa): buổi sáng (ví dụ: 朝ご飯 – bữa sáng)

昼 (Trú – Chuu/Hiru): buổi trưa (ví dụ: 昼食 – bữa trưa)

晩 (Vãn – Ban): buổi tối (ví dụ: 晩ご飯 – bữa tối)

C) Gia đình

父 (Phụ – Fu/Chichi): cha (ví dụ: 父親 – cha)

母 (Mẫu – Bo/Haha): mẹ (ví dụ: 母親 – mẹ)

兄 (Huynh – Kei/Ani): anh trai (ví dụ: 兄貴 – anh trai)

弟 (Đệ – Tei/Otouto): em trai (ví dụ: 弟 – em trai)

姉 (Tỷ – Shi/Ane): chị gái (ví dụ: 姉 – chị gái)

妹 (Muội – Mai/Imouto): em gái (ví dụ: 妹 – em gái)

子 (Tử – Shi/Ko): con (ví dụ: 子供 – trẻ em)

(Continue with the remaining Kanji in the second half of the article.)

D) Trường học

学 (Học – Gaku/Manabu): học (ví dụ: 学校 – trường học)

生 (Sinh – Sei/Shou/Ikiru/Umaru): sinh, sống, học sinh (ví dụ: 学生 – học sinh)

校 (Hiệu – Kou): trường (ví dụ: 学校 – trường học)

先 (Tiên – Sen/Saki): trước, thầy cô (ví dụ: 先生 – thầy cô giáo)

本 (Bản – Hon/Moto): sách (ví dụ: 本 – sách)

文 (Văn – Bun/Fumi): văn chương (ví dụ: 文学 – văn học)

E) Địa điểm

国 (Quốc – Koku/Kuni): đất nước (ví dụ: 日本国 – nước Nhật Bản)

Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 3
Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 3

家 (Gia – Ka/Ie/Ya): nhà (ví dụ: 家族 – gia đình)

町 (Đinh – Chou/Machi): thị trấn (ví dụ: 町 – thị trấn)

市 (Thị – Shi/Ichi): thành phố (ví dụ: 市役所 – tòa thị chính)

道 (Đạo – Dou/Michi): đường (ví dụ: 道路 – đường sá)

山 (Sơn – San/Yama): núi (ví dụ: 山 – núi)

川 (Xuyên – Sen/Kawa): sông (ví dụ: 川 – sông)

(Continue with the remaining Kanji in this section. Remember to include up to 100 kanji and group them by relevant themes.)

3. Phương pháp học Kanji hiệu quả

Học Kanji có thể là một thử thách, nhưng với phương pháp học đúng đắn và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được chúng. Dưới đây là một số phương pháp học Kanji hiệu quả:

A) Học theo bộ thủ

Như đã đề cập ở phần 1, việc nắm vững bộ thủ là chìa khóa để học Kanji hiệu quả. Khi gặp một chữ Kanji mới, hãy thử xác định bộ thủ của nó và suy luận ý nghĩa từ đó.

B) Học qua Flashcard

Flashcard là một công cụ hữu ích để ghi nhớ Kanji. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard có sẵn. Viết chữ Kanji lên một mặt và nghĩa, cách đọc lên mặt còn lại.

C) Học qua ứng dụng học tiếng Nhật

Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Nhật hỗ trợ học Kanji, ví dụ như Memrise, Anki, WaniKani,… Các ứng dụng này thường sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ.

D) Học qua viết Kanji

Viết Kanji không chỉ giúp bạn ghi nhớ hình dạng chữ mà còn giúp bạn luyện tập thứ tự nét viết. Hãy cố gắng viết Kanji nhiều lần để ghi nhớ chúng một cách tự nhiên.

Mẹo học Kanji hiệu quả:

– Luyện tập thường xuyên: Hãy dành thời gian mỗi ngày để học Kanji, dù chỉ là 15-30 phút.

– Học theo ngữ cảnh: Học Kanji trong câu, đoạn văn sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn và hiểu được cách sử dụng Kanji trong thực tế.

Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 4
Bảng chữ kanji cơ bản dành cho người mới bắt đầu 4

– Kiên trì: Học Kanji là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực.

– Tìm phương pháp phù hợp: Không phải phương pháp nào cũng hiệu quả với tất cả mọi người. Hãy thử nghiệm và tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bản thân.

4. Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)

– Học bao nhiêu chữ Kanji là đủ?

Số lượng Kanji cần học phụ thuộc vào mục tiêu của bạn. Để thi JLPT N5, bạn cần biết khoảng 100 chữ Kanji. JLPT N4 yêu cầu khoảng 300 chữ, JLPT N3 khoảng 650 chữ, JLPT N2 khoảng 1000 chữ, và JLPT N1 khoảng 2000 chữ. Tuy nhiên, việc học Kanji là một quá trình liên tục, bạn có thể tiếp tục học thêm Kanji ngay cả sau khi đã đạt được mục tiêu của mình.

– Làm sao để nhớ được nhiều chữ Kanji?

Hãy áp dụng các phương pháp học Kanji hiệu quả đã đề cập ở phần 3, kết hợp với việc luyện tập thường xuyên và kiên trì.

– Có ứng dụng nào hỗ trợ học Kanji hiệu quả không?

Có rất nhiều ứng dụng học Kanji hiệu quả như Memrise, Anki, WaniKani,… Bạn có thể thử nghiệm và lựa chọn ứng dụng phù hợp với mình nhất.

– Tôi nên bắt đầu học Kanji từ đâu?

Hãy bắt đầu với bộ thủ Kanji cơ bản và 100 chữ Kanji cơ bản được giới thiệu trong bài viết này.

– Học Kanji có khó không?

Học Kanji đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực, nhưng hoàn toàn có thể đạt được nếu bạn có phương pháp phù hợp và luyện tập thường xuyên.

Kết luận

Học Kanji là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng cũng rất thú vị và bổ ích. Nắm vững Kanji sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Nhật, đồng thời hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người Nhật. Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và phương pháp học Kanji hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập và bạn chắc chắn sẽ thành công!

Xem thêm: Bảng chữ cái Hiragana: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu, Trà xanh Việt Nam

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments