Thứ Tư, Tháng Chín 18, 2024
Google search engine
Homehọc tiếng nhậtDanh sách 100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dành cho người...

Danh sách 100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dành cho người mới học

Rate this post

 

Danh sách 100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dành cho người mới học

Danh sách 100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dành cho người mới học – Chinh phục tiếng Nhật luôn là mơ ước của nhiều bạn trẻ. Nhưng nhìn vào cả một rừng chữ Kanji bít tất khó tránh khỏi cảm giác choáng ngợp. Đừng lo! Để bắt đầu hành trình ngôn ngữ tuyệt vời này, hãy cùng trang bị cho mình 100 từ vựng tiếng Nhật siêu cơ bản trong bài viết này!

Danh sách 100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng dành cho người mới học là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-1
danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-1
  1. Chào hỏi và xưng hô

Xin chào: こんにちは (Konnichiwa)

Cảm ơn: ありがとう (Arigatou)

Xin lỗi: すみません (Sumimasen)

Bạn khỏe không?: お元気ですか (Ogenki desu ka)

Tạm biệt: さようなら (Sayounara)

Tôi là: 私は (Watashi wa)

Tên của bạn là gì?: あなたの名前はなんですか (Anata no namae wa nan desu ka)

  1. Số đếm và thời gian

Một: 一 (Ichi)

Hai: 二 (Ni)

Ba: 三 (San)

Bốn: 四 (Yon)

Năm: 五 (Go)

Sáu: 六 (Roku)

Bảy: 七 (Shichi)

Tám: 八 (Hachi)

Chín: 九 (Kyuu)

Mười: 十 (Juu)

Sáng: 朝 (Asa)

Trưa: 昼 (Hiru)

Chiều: 夕方 (Yugata)

Tối: 夜 (Yoru)

danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-2-jpg
danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-2-jpg
  1. Cụm từ thông dụng

Có: あります (Arimasu)

Không có: ありません (Arimasen)

Xin: お願いします (Onegaishimasu)

Vâng: はい (Hai)

Không: いいえ (Iie)

Hiểu: わかりました (Wakarimashita)

Không hiểu: わかりません (Wakarimasen)

Được rồi: 大丈夫です (Daijoubu desu)

Ngon quá!: おいしいです (Oishii desu)

Xin thêm: おかわりください (Okawari kudasai)

Nhà vệ sinh ở đâu?: トイレはどこですか (Toire wa doko desu ka)

  1. Giới thiệu về bản thân và cuộc sống

Tôi là sinh viên: 私は学生です (Watashi wa gakusei desu)

Tôi đến từ Việt Nam: 私はベトナム出身です (Watashi wa ベトナム出身です)

Sở thích của tôi là: 私の趣味は~です (Watashi no shumi wa ~ desu)

Nghề nghiệp của tôi là: 私の職業は~です (Watashi no shokugyou wa ~ desu)

Món ăn yêu thích của tôi là: 私の好きな食べ物です (Watashi no suki na tabemono desu)

Tôi thích xem phim: 映画を見るのが好きです (Eiga o miru no ga suki desu)

Tôi thích nghe nhạc: 音楽を聴くのが好きです (Ongaku o kiku no ga suki desu)

Gia đình tôi có: 私の家族は~です (Watashi no kazoku wa ~ desu)

Tôi có một người anh trai: 兄がいます (Ani ga imasu)

danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-3-jpg
danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-3-jpg
  1. Cụm từ hữu ích trong giao tiếp

Tiếng Nhật nổi tiếng với sự lịch sự và tôn trọng. Để thể hiện phép tắc trong giao tiếp hàng ngày, hãy ghi nhớ những cụm từ hữu ích sau:

Xin phép: 失礼します (Shitsurei shimasu)

Làm phiền một chút: 少々お待ちください (Shosho omachi kudasai)

Cảm ơn vì đã chờ đợi: お待たせいたしました (Omataseいたしました)

Xin lỗi vì đã làm phiền: お騒がせして申し訳ありません (Osogase shite moushiwake arimasen)

Chúc mừng: おめでとうございます (Omedetou gozaimasu)

Chúc may mắn: ご幸運をお祈りします (Gokouun o inori shimasu)

  1. Từ vựng về nơi chốn và phương hướng

Dù đi học, đi chơi hay tìm đường, nắm được một số từ vựng về nơi chốn và phương hướng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong chuyến hành trình Nhật Bản:

Nhà: 家 (Ie)

Trường học: 学校 (Gakkou)

Công ty: 会社 (Kaisha)

Nhà hàng: レストラン (Resutoran)

Cửa hàng: お店 (Mise)

Ngân hàng: 銀行 (Ginkou)

Bệnh viện: 病院 (Byouin)

Siêu thị: スーパーマーケット (Supa-maaketto)

Phía trước: 前 (Mae)

Phía sau: 後ろ (Ushiro)

Phía bên phải: 右 (Migi)

Phía bên trái: 左 (Hidari)

Trên: 上 (Ue)

Dưới: 下 (Shita)

  1. Từ vựng về đồ ăn thức uống

Ẩm thực Nhật Bản luôn là điều thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Nắm được một số từ vựng về đồ ăn thức uống sẽ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị xứ Phù Tang:

Cơm: ご飯 (Gohan)

Mì: ラーメン (Raamen)

Sushi: 寿司 (Sushi)

Tempura: 天ぷら (Tenpura)

Nước trà: お茶 (Ocha)

Cà phê: コーヒー (Koohii)

Bia: ビール (Biiru)

Nước: 水 (Mizu)

Trái cây: 果物 (Kudamono)

danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-4-jpg
danh-sach-100-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-danh-cho-nguoi-moi-hoc-4-jpg
  1. Từ vựng về các hoạt động thường ngày

Học tiếng Nhật không chỉ để du lịch hay giao tiếp cơ bản mà còn để trải nghiệm văn hóa phong phú của xứ sở này. Biết một số từ vựng về các hoạt động thường ngày sẽ giúp bạn hòa nhập dễ dàng hơn:

Đi học: 学校に行く (Gakkou ni iku)

Đi làm: 仕事に行く (Shigoto ni iku)

Đi chơi: 遊ぶ (Asobu)

Đọc sách: 本を読む (Hon o yomu)

Nghe nhạc: 音楽を聴く (Ongaku o kiku)

Xem phim: 映画を見る (Eiga o miru)

Đi mua sắm: 買い物に行く (Kaimono ni iku)

Đi ngủ: 寝る (Neru)

  1. Kết luận

100 từ vựng trên chỉ là bước khởi đầu trong hành trình chinh phục tiếng Nhật của bạn. Hãy kiên trì, chăm chỉ luyện tập và đừng ngại khám phá thêm nhiều điều mới mẻ trong ngôn ngữ tuyệt vời này. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu học tiếng Nhật thành công và có những trải nghiệm đáng nhớ tại xứ sở hoa anh đào!

Xem thêm: Chương trình học tiếng Nhật cho trẻ em sau đây sẽ giúp ích cho con của bạn, Yêu bếp nhỏ

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments