CẢI THIỆN TIẾNG NHẬT

Luyện thi JLPT N3: Trọng tâm ngữ pháp tiếng Nhật

Rate this post

 

Luyện thi JLPT N3: Trọng tâm ngữ pháp tiếng Nhật

Luyện thi JLPT N3: Trọng tâm ngữ pháp tiếng Nhật – Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) N3 là một trong những bước quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi này, việc nắm vững ngữ pháp là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những trọng tâm ngữ pháp cần ôn luyện cho JLPT N3, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Luyện thi JLPT N3: Trọng tâm ngữ pháp tiếng Nhật là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

1. Ngữ pháp về thể bị động

Thể bị động (受身形 – Ukemikei) trong tiếng Nhật được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Cấu trúc của thể bị động được hình thành bằng cách thay đổi đuôi động từ. Ví dụ, động từ “食べる” (taberu – ăn) ở thể bị động sẽ là “食べられる” (taberareru – được ăn). Hãy xem ví dụ sau:

Chủ động: 猫が魚を食べます。(Neko ga sakana o tabemasu. – Con mèo ăn cá.)

Bị động: 魚が猫に食べられます。(Sakana ga neko ni taberaremasu. – Cá bị con mèo ăn.)

Lưu ý: Khi chuyển sang thể bị động, chủ ngữ của câu chủ động sẽ trở thành bổ ngữ cho trợ từ “に” (ni).

2. Ngữ pháp về thể sai khiến

Thể sai khiến (使役形 – Shiekikei) diễn tả việc người nói khiến cho người khác thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc thể sai khiến cũng được hình thành bằng cách thay đổi đuôi động từ. Ví dụ, động từ “食べる” (taberu – ăn) ở thể sai khiến sẽ là “食べさせる” (tabesaseru – bắt/cho/để ai đó ăn). Ví dụ:

母は子供に野菜を食べさせます。(Haha wa kodomo ni yasai o tabesasemasu. – Mẹ cho con ăn rau.)

Lưu ý: Người bị sai khiến sẽ đi kèm với trợ từ “に” (ni).

3. Ngữ pháp về thể khả năng

Luyện thi jlpt n3 trọng tâm ngữ pháp tiếng nhật 1

Thể khả năng (可能形 – Kanoukei) diễn tả khả năng thực hiện một hành động. Cấu trúc thể khả năng được hình thành bằng cách thêm “ことができる” (koto ga dekiru) sau động từ ở thể từ điển. Ví dụ:

私は日本語を話すことができます。(Watashi wa nihongo o hanasu koto ga dekimasu. – Tôi có thể nói tiếng Nhật.)

Lưu ý: Thể khả năng thường được sử dụng để diễn tả khả năng của bản thân hoặc khả năng của người khác một cách khách quan.

4. Ngữ pháp về câu điều kiện

Câu điều kiện trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, hoặc một giả định trái với hiện thực. JLPT N3 yêu cầu nắm vững 3 loại câu điều kiện chính:

– Loại 1 (~たら – tara): Diễn tả điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai. Ví dụ: 雨が降ったら、家にいます。(Ame ga futtara, ie ni imasu. – Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

– Loại 2 (~ば – ba): Diễn tả điều kiện giả định, ít có khả năng xảy ra. Ví dụ: お金があれば、旅行に行きます。(Okane ga areba, ryokou ni ikimasu. – Nếu có tiền, tôi sẽ đi du lịch.)

– Loại 3 (~かったら – kattara): Diễn tả điều kiện giả định trong quá khứ, không thể xảy ra. Ví dụ: もっと勉強していたら、試験に合格したでしょう。(Motto benkyou shite itara, shiken ni goukaku shita deshou. – Nếu học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)

5. Ngữ pháp về các mẫu câu sử dụng động từ て-form

Động từ ở dạng て-form (Te-kei) kết hợp với nhiều ngữ pháp khác tạo thành các mẫu câu thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp:

– ~てください (~te kudasai): Yêu cầu lịch sự. Ví dụ: 窓を開けてください。(Mado o akete kudasai. – Vui lòng mở cửa sổ.)

– ~てから (~te kara): Diễn tả hành động xảy ra trước. Ví dụ: 勉強してから、ゲームをします。(Benkyou shite kara, ge-mu o shimasu. – Học xong rồi chơi game.)

Luyện thi jlpt n3 trọng tâm ngữ pháp tiếng nhật 2

– ~てもいい (~te mo ii): Xin phép, cho phép. Ví dụ: 少し休んでもいいですか。(Sukoshi yasunde mo ii desu ka? – Tôi có thể nghỉ một chút được không?)

– ~てはいけない (~te wa ikenai): Cấm đoán. Ví dụ: ここに入ってはいけない。(Koko ni haitte wa ikenai. – Không được vào đây.)

6. Ngữ pháp về các liên từ

Liên từ (接続詞 – Setszokushi) được sử dụng để nối các câu, mệnh đề hoặc từ với nhau. Một số liên từ thường gặp trong JLPT N3 bao gồm:

– そして (soshite): Và, sau đó. Ví dụ: 私はご飯を食べました。そして、テレビを見ました。(Watashi wa gohan o tabemashita. Soshite, terebi o mimashita. – Tôi đã ăn cơm. Sau đó, tôi xem TV.)

– しかし (shikashi): Nhưng, tuy nhiên. Ví dụ: 私は映画を見に行きたかった。しかし、時間がありませんでした。(Watashi wa eiga o mi ni ikitakatta. Shikashi, jikan ga arimasen deshita. – Tôi muốn đi xem phim. Tuy nhiên, tôi không có thời gian.)

– だから (dakara): Vì vậy, cho nên. Ví dụ: 今日は雨が降っています。だから、家にいます。(Kyou wa ame ga futte imasu. Dakara, ie ni imasu. – Hôm nay trời mưa. Vì vậy, tôi ở nhà.)

– など (nado): Ví dụ như, chẳng hạn như. Ví dụ: 私は果物が好きです。りんご、バナナ、ぶどうなど。(Watashi wa kudamono ga suki desu. Ringo, banana, budou nado. – Tôi thích trái cây. Ví dụ như táo, chuối, nho.)

7. Ngữ pháp về kính ngữ

Kính ngữ (敬語 – Keigo) là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người Nhật. Sử dụng kính ngữ thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người được nhắc đến. JLPT N3 yêu cầu bạn hiểu và sử dụng được các dạng kính ngữ cơ bản, bao gồm:

– Kính ngữ tôn kính (尊敬語 – Sonkeigo): Dùng để nói về hành động của người trên. Ví dụ: 先生はご説明になりました。(Sensei wa go setsumei ni narimashita. – Giáo viên đã giải thích.)

Luyện thi jlpt n3 trọng tâm ngữ pháp tiếng nhật 3

– Kính ngữ khiêm nhường (謙譲語 – Kenjougo): Dùng để nói về hành động của bản thân khi nói chuyện với người trên. Ví dụ: 私がご説明いたします。(Watashi ga go setsumei itashimasu. – Tôi xin phép được giải thích.)

– Kính ngữ lịch sự (丁寧語 – Teineigo): Dùng để nói chuyện một cách lịch sự, thường kết thúc câu bằng です (desu) hoặc ます (masu).

8. Ngữ pháp về các trợ từ

Trợ từ (助詞 – Joshi) là những từ nhỏ đứng sau danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để chỉ ra chức năng ngữ pháp của chúng trong câu. Ôn tập kỹ các trợ từ đã học ở cấp độ N4 và bổ sung thêm một số trợ từ mới ở cấp độ N3 như:

– は (wa): Đánh dấu chủ đề của câu.

– が (ga): Đánh dấu chủ ngữ của câu.

– に (ni): Chỉ thời gian, địa điểm, đối tượng của động từ, mục đích.

– で (de): Chỉ địa điểm, phương tiện, nguyên nhân.

– を (o): Đánh dấu tân ngữ trực tiếp.

– から (kara): Từ (thời gian, địa điểm).

– まで (made): Đến (thời gian, địa điểm).

– と (to): Và (liệt kê).

– や (ya): Và (liệt kê, còn nữa).

– か (ka): Hay, hoặc (trong câu hỏi).

– も (mo): Cũng, nữa.

– の (no): Của.

9. Lời khuyên và chiến lược ôn tập ngữ pháp hiệu quả cho JLPT N3

Để ôn tập ngữ pháp JLPT N3 hiệu quả, bạn nên:

– Học theo chủ đề: Chia nhỏ các điểm ngữ pháp theo từng chủ đề để dễ dàng ghi nhớ và ôn tập.

– Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập ngữ pháp trong sách giáo khoa, sách bài tập và đề thi thử.

– Học qua ngữ cảnh: Đọc nhiều văn bản tiếng Nhật, xem phim, nghe nhạc để học cách sử dụng ngữ pháp trong thực tế.

Luyện thi jlpt n3 trọng tâm ngữ pháp tiếng nhật 4

– Sử dụng flashcards: Ghi lại các mẫu ngữ pháp và ví dụ lên flashcards để ôn tập mọi lúc mọi nơi.

– Tham gia các nhóm học tập: Trao đổi và học hỏi kinh nghiệm từ những người cùng học tiếng Nhật.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Câu hỏi 1: Ngữ pháp nào là quan trọng nhất cho JLPT N3?

Tất cả các điểm ngữ pháp trong bài viết này đều quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT N3. Tuy nhiên, bạn nên tập trung vào những điểm ngữ pháp mà bạn cảm thấy khó hiểu hoặc chưa nắm vững.

Câu hỏi 2: Tôi nên ôn tập ngữ pháp JLPT N3 như thế nào cho hiệu quả?

Kết hợp nhiều phương pháp học tập, bao gồm: học lý thuyết, làm bài tập, luyện nghe nói, đọc hiểu và sử dụng flashcards. Quan trọng nhất là phải ôn tập thường xuyên và kiên trì.

Câu hỏi 3: Có tài liệu nào tốt để ôn tập ngữ pháp JLPT N3?

Bạn có thể tham khảo một số tài liệu phổ biến như: “Minna no Nihongo”, “Sou Matome”, “Shinkanzen Master”, “Try! N3”.

Câu hỏi 4: Tôi nên dành bao nhiêu thời gian mỗi ngày để ôn tập ngữ pháp?

Tùy thuộc vào khả năng và thời gian của mỗi người, nhưng nên dành ít nhất 30 phút – 1 tiếng mỗi ngày để ôn tập ngữ pháp.

Câu hỏi 5: Làm sao để nhớ được các mẫu ngữ pháp phức tạp?

Hãy cố gắng học theo ngữ cảnh, liên tưởng và áp dụng vào thực tế. Việc luyện tập thường xuyên cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ các mẫu ngữ pháp một cách tự nhiên.

Kết luận

Nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi JLPT N3. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp quan trọng và những lời khuyên hữu ích để ôn tập hiệu quả. Chúc bạn tự tin và thành công trong kỳ thi sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học JLPT hiệu quả cho người mới bắt đầu, Trà xanh Việt Nam

Exit mobile version