Những dạng ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản thường gặp
Những dạng ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản thường gặp – Bắt đầu học tiếng Nhật, chắc hẳn bạn sẽ choáng ngợp trước một hệ thống ngữ pháp mới lạ, khác biệt so với tiếng Việt. Đừng lo lắng, mọi ngôn ngữ đều cần có quá trình chinh phục, và tiếng Nhật cũng không phải ngoại lệ. Nắm vững những dạng ngữ pháp cơ bản chính là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp sơ cấp, giúp bạn tự tin bập bẹ những câu nói đầu tiên trong thế giới ngôn ngữ xinh đẹp này.
Những dạng ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản thường gặp là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:
-
Xây dựng câu: Chủ ngữ – Bổ ngữ – Động từ
Khác với tiếng Việt, câu tiếng Nhật thường theo trật tự chủ ngữ – bổ ngữ – động từ. Đây là nền tảng cơ bản để bạn hình dung cấu trúc một câu hoàn chỉnh. Chủ ngữ thường là danh từ hoặc đại từ, cho biết ai hoặc cái thực hiện hành động. Bổ ngữ bổ sung thông tin về chủ ngữ, có thể là tính từ, trạng từ hoặc cụm từ danh động. Động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái, được biến đổi theo thì, thể và kính ngữ tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ: 私は日本人です (watashi wa nihonjin desu) – Tôi là người Nhật Bản.
-
Các dạng động từ cơ bản:
Động từ đơn: 包む (tsutsumu) – gói, 見る (miru) – nhìn, 書く (kaku) – viết.
Động từ 5u: 話す (hanasu) – nói, 待つ (matsu) – đợi, 読む (yomu) – đọc.
Động từ khiến sai: 行く (iku) – đi, 来る (kuru) – đến, 知る (shiru) – biết.
Dấu “u” cuối động từ được biến đổi tùy theo thì, thể và kính ngữ. Bạn sẽ dần làm quen với những cách biến đổi này trong quá trình học tập.
-
Các trợ từ thông dụng:
は (wa): Đánh dấu chủ ngữ
が (ga): Đánh dấu chủ ngữ (ít trang trọng hơn “wa”)
を (wo): Đánh dấu tân ngữ
に (ni): Bổ sung thông tin về nơi chốn, thời gian
の (no): Bổ nghĩa sở hữu
Ngoài ra, còn nhiều trợ từ khác với các chức năng đa dạng, bạn sẽ khám phá thêm trong hành trình học tiếng Nhật.
-
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản:
Chào hỏi:
こんにちは (konnichiwa) – Chào buổi chiều
こんばんは (konbanwa) – Chào buổi tối
お元気ですか (ogenki desu ka?) – Bạn khỏe không?
Giới thiệu:
私は (watashi wa) + tên
こちらは (kochira wa) + tên (dùng để giới thiệu người khác)
Cảm ơn:
ありがとうございます (arigatou gozaimasu) – Cảm ơn nhiều
どういたしまして (douitashimashite) – Không có gì
Xin lỗi:
すみません (sumimasen) – Xin lỗi
ごめんなさい (gomennasai) – Thật lòng xin lỗi
Nắm vững những mẫu câu đơn giản này, bạn đã có thể bắt đầu những cuộc giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật.
-
Các thì cơ bản: Hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn
Tiếng Nhật có ba thì cơ bản thường gặp: hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Biến đổi động từ theo các thì này khá đơn giản, giúp bạn diễn tả hành động đang diễn ra, đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.
Hiện tại đơn:
食べます (tabemasu) – Tôi ăn
見ます (mimasu) – Tôi nhìn
書きます (kakimasu) – Tôi viết
Quá khứ đơn:
食べました (tabemashita) – Tôi đã ăn
見ました (mimashita) – Tôi đã nhìn
書きました (kakimashita) – Tôi đã viết
Tương lai đơn:
食べます (tabemasu) – Tôi sẽ ăn
見ます (mimasu) – Tôi sẽ nhìn
書きます (kakimasu) – Tôi sẽ viết
Lưu ý: Đây là cách biến đổi đơn giản với động từ 5u. Với các dạng động từ khác, cách biến đổi có thể phức tạp hơn một chút.
-
Các dạng câu phủ định:否定文 (hiteimon)
Để diễn đạt hành động không xảy ra, bạn có thể sử dụng các dạng câu phủ định trong tiếng Nhật.
Dùng trợ từ “ない” (nai):
食べません (tabemasen) – Tôi không ăn
見ません (mimasen) – Tôi không nhìn
書きません (kakimasen) – Tôi không viết
Dùng trợ từ “い” (i) + “ない” (nai):
行けない (ikenai) – Tôi không thể đi
来ない (konai) – Tôi không đến
知らない (shiranai) – Tôi không biết
Dùng động từ “ない” (nai) + “です” (desu):
時間がありません (jikan ga arimasen) – Tôi không có thời gian
お金がありません (okane ga arimasen) – Tôi không có tiền
Nhớ rằng cách sử dụng các dạng câu phủ định có thể khác nhau tùy theo động từ và ngữ cảnh.
-
Các dạng câu nghi vấn: 疑問文 (gimonbun)
Để đặt câu hỏi trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng các trợ từ và cách ngữ điệu riêng biệt.
Dùng trợ từ “か” (ka):
コーヒーを飲みますか (koohii o nomimasu ka?) – Bạn có uống cà phê không?
日本語が話せますか (nihongo ga hanasemasu ka?) – Bạn có nói được tiếng Nhật không?
Dùng trợ từ “は” (wa):
今は何時ですか (ima nanji desu ka?) – Bây giờ là mấy giờ?
どこへ行きますか (doko e ikimasu ka?) – Bạn đang đi đâu?
Dùng động từ “です” (desu) + “か” (ka):
先生ですか (sensei desu ka?) – Bạn là giáo viên à?
学生ですか (gakusei desu ka?) – Bạn là sinh viên à?
Ngoài ra, còn nhiều cách đặt câu hỏi khác trong tiếng Nhật, tùy thuộc vào loại câu hỏi và hoàn cảnh giao tiếp.
-
Bổ sung vốn từ vựng: Từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
Nắm vững một số từ vựng cơ bản là chìa khóa để bạn có thể bắt đầu giao tiếp trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số từ vựng thường dùng trong cuộc sống hàng ngày:
あいさつ (aisatsu) – chào hỏi
げんき (genki) – khỏe
ありがとう (arigatou) – cảm ơn
すみません (sumimasen) – xin lỗi
さようなら (sayounara) – tạm biệt
はじめまして (hajimemashite) – hân hạnh được gặp
どういたしまして (douitashimashite) – không có gì
だいじょうぶですか (daijoubu desu ka?) – bạn có khỏe không?
ええ (ee) – vâng
いいえ (iie) – không
Ngoài những phần cơ bản trên, thế giới ngữ pháp tiếng Nhật còn vô cùng phong phú và đa dạng. Học tiếng Nhật là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và chăm chỉ. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ bé, tích lũy từng chút kiến thức, bạn sẽ thấy con đường học tiếng Nhật dần trở nên thú vị và đầy say mê.
Xem thêm: Những cuốn sách học tiếng Nhật hay dành cho bạn, Bán điện thoại trả góp