CẢI THIỆN TIẾNG NHẬT

Tìm hiểu về các bộ thủ Kanji thông dụng nhất

Rate this post

 

Tìm hiểu về các bộ thủ Kanji thông dụng nhất

Tìm hiểu về các bộ thủ Kanji thông dụng nhất – Kanji là một phần không thể thiếu trong tiếng Nhật, và việc học Kanji hiệu quả là chìa khóa để chinh phục ngôn ngữ này. Bộ thủ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học và ghi nhớ Kanji. Hiểu và nắm vững các bộ thủ thông dụng sẽ giúp bạn dễ dàng phân tích, ghi nhớ và tra cứu Kanji một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về bộ thủ Kanji và giới thiệu 20 bộ thủ thông dụng nhất để bạn bắt đầu hành trình chinh phục Kanji.

Tìm hiểu về các bộ thủ Kanji thông dụng nhất là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

1. Bộ thủ là gì và tại sao cần học bộ thủ?

Bộ thủ (部首 – bushu) trong tiếng Nhật là những thành phần cơ bản cấu tạo nên chữ Hán (Kanji). Chúng giống như những “viên gạch” được ghép lại với nhau để tạo thành các chữ Kanji phức tạp hơn. Mỗi bộ thủ thường mang một ý nghĩa riêng, giúp gợi ý về nghĩa của chữ Kanji chứa nó.

Bộ thủ được phân loại theo số nét, vị trí (trên, dưới, trái, phải, bao quanh) và ý nghĩa. Việc học bộ thủ là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc học Kanji vì những lý do sau:

2. 20 Bộ thủ Kanji thông dụng nhất và cách nhận biết

Tìm hiểu về các bộ thủ kanji thông dụng nhất 1

Dưới đây là 20 bộ thủ Kanji thông dụng nhất, được sắp xếp theo tần suất xuất hiện. Việc nắm vững các bộ thủ này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc học Kanji của bạn.

Bộ Nhất (一 – いち)

Bộ Nhất là bộ thủ đơn giản nhất, chỉ gồm một nét ngang. Nó mang ý nghĩa là “một,” “số một,” “đơn nhất.”

Ví dụ: 二 (に – hai), 三 (さん – ba), 王 (おう – vua).

Bộ Nhân (亻 – ひと)

Bộ Nhân có hình dạng giống người đang đứng, mang ý nghĩa liên quan đến con người, hoạt động của con người.

Ví dụ: 休 (きゅう – nghỉ ngơi), 作 (さく – làm), 住 (じゅう – ở).

Bộ Khẩu (口 – くち)

Bộ Khẩu có hình dạng giống cái miệng, mang ý nghĩa liên quan đến lời nói, ăn uống.

Ví dụ: 話 (はなす – nói), 食 (しょく – ăn), 叫 (さけぶ – hét).

Bộ Nữ (女 – おんな)

Bộ Nữ tượng trưng cho người phụ nữ, mang ý nghĩa liên quan đến phụ nữ, tính nữ.

Ví dụ: 好 (こう – thích), 妻 (つま – vợ), 妹 (いもうと – em gái).

Bộ Tâm (心 – こころ)

Bộ Tâm có hình dạng tượng trưng cho trái tim, mang ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ, tinh thần.

Ví dụ: 思 (おも – nghĩ), 忘 (わす – quên), 怒 (おこ – giận).

Bộ Thủ (手 – て)

Bộ Thủ có hình dạng giống bàn tay, mang ý nghĩa liên quan đến tay, hành động bằng tay.

Ví dụ: 打 (だ – đánh), 持 (も – cầm), 拾 (ひろ – nhặt).

Bộ Nhật (日 – ひ)

Bộ Nhật tượng trưng cho mặt trời, mang ý nghĩa liên quan đến mặt trời, thời gian, ánh sáng.

Ví dụ: 明 (めい – sáng), 時 (じ – thời gian), 暗 (あん – tối).

Bộ Mộc (木 – き)

Bộ Mộc tượng trưng cho cây cối, gỗ, mang ý nghĩa liên quan đến cây cối, gỗ, thực vật.

Tìm hiểu về các bộ thủ kanji thông dụng nhất 2

Ví dụ: 林 (りん – rừng), 森 (もり – rừng), 植 (しょく – trồng).

Bộ Thủy (水 – みず)

Bộ Thủy tượng trưng cho nước, mang ý nghĩa liên quan đến nước, chất lỏng.

Ví dụ: 海 (かい – biển), 河 (か – sông), 洗 (せん – rửa).

Bộ Hỏa (火 – ひ)

Bộ Hỏa tượng trưng cho lửa, mang ý nghĩa liên quan đến lửa, nhiệt.

Ví dụ: 灯 (とう – đèn), 焼 (しょう – đốt), 熱 (ねつ – nóng).

Bộ Ngọc (玉 – たま)

Bộ Ngọc tượng trưng cho ngọc, đá quý, mang ý nghĩa liên quan đến đá quý, vật quý giá.

Ví dụ: 宝 (ほう – báu vật), 珠 (しゅ – ngọc trai), 現 (げん – hiện tại).

Bộ Ngôn (言 – ことば)

Bộ Ngôn tượng trưng cho lời nói, mang ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ, lời nói.

Ví dụ: 語 (ご – ngôn ngữ), 説 (せつ – giải thích), 読 (どく – đọc).

Bộ Xa (車 – くるま)

Bộ Xa tượng trưng cho xe cộ, mang ý nghĩa liên quan đến phương tiện di chuyển.

Ví dụ: 転 (てん – lăn), 輪 (りん – bánh xe), 送 (そう – gửi).

Bộ Kim (金 – かね)

Bộ Kim tượng trưng cho kim loại, vàng, mang ý nghĩa liên quan đến kim loại, tiền bạc.

Ví dụ: 銀 (ぎん – bạc), 鉄 (てつ – sắt), 銭 (せん – tiền).

Bộ Môn (門 – もん)

Bộ Môn tượng trưng cho cánh cổng, mang ý nghĩa liên quan đến cửa, lối vào.

Ví dụ: 間 (かん – giữa), 開 (かい – mở), 閉 (へい – đóng).

Bộ Thổ (土 – つち)

Bộ Thổ tượng trưng cho đất, mang ý nghĩa liên quan đến đất đai, địa lý.

Ví dụ: 地 (ち – đất), 場 (ば – nơi), 塊 (かい – khối).

Bộ Trúc (竹 – たけ)

Bộ Trúc tượng trưng cho cây tre, mang ý nghĩa liên quan đến cây tre, vật dụng làm từ tre.

Tìm hiểu về các bộ thủ kanji thông dụng nhất 3

Ví dụ: 筆 (ふで – bút lông), 筒 (つつ – ống), 笑 (わらう – cười).

Bộ Mễ (米 – こめ)

Bộ Mễ tượng trưng cho gạo, mang ý nghĩa liên quan đến gạo, lương thực.

Ví dụ: 料 (りょう – nguyên liệu), 粉 (ふん – bột), 精 (せい – tinh hoa).

Bộ Thảo (艹 – くさ)

Bộ Thảo tượng trưng cho cỏ cây, mang ý nghĩa liên quan đến thực vật, cỏ.

Ví dụ: 花 (はな – hoa), 草 (くさ – cỏ), 茶 (ちゃ – trà).

Bộ Bộ (足 – あし)

Bộ Bộ tượng trưng cho bàn chân, mang ý nghĩa liên quan đến chân, di chuyển.

Ví dụ: 走 (そう – chạy), 路 (ろ – đường), 跳 (ちょう – nhảy).

3. Mẹo ghi nhớ bộ thủ Kanji hiệu quả

Việc học bộ thủ ban đầu có thể gặp khó khăn, nhưng với những mẹo sau đây, bạn có thể ghi nhớ chúng dễ dàng hơn:

4. Tài liệu và ứng dụng hỗ trợ học bộ thủ Kanji

Có rất nhiều tài liệu và ứng dụng hỗ trợ học bộ thủ Kanji hiệu quả:

Tìm hiểu về các bộ thủ kanji thông dụng nhất 4

5. Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)

Có bao nhiêu bộ thủ Kanji?

Theo chuẩn Kangxi có 214 bộ thủ Kanji.

Tôi nên học bao nhiêu bộ thủ Kanji?

Nên bắt đầu với 20-30 bộ thủ thông dụng nhất, sau đó dần dần mở rộng kiến thức.

Làm thế nào để phân biệt các bộ thủ Kanji giống nhau?

Chú ý đến số nét, vị trí và chi tiết nhỏ của bộ thủ để phân biệt.

Học bộ thủ Kanji có khó không?

Không khó nếu áp dụng phương pháp học hiệu quả và kiên trì luyện tập.

Tôi có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các bộ thủ Kanji ở đâu?

Bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các bộ thủ Kanji trên các website tra cứu từ điển Kanji như WWWJDIC.

Bộ thủ nào là quan trọng nhất?

Không có bộ thủ nào quan trọng nhất, tất cả đều có vai trò riêng trong việc cấu tạo Kanji.

Tôi có cần học tất cả các bộ thủ để đọc hiểu tiếng Nhật không?

Không cần học hết tất cả, chỉ cần nắm vững các bộ thủ thông dụng là đủ để đọc hiểu phần lớn văn bản tiếng Nhật.

Kết luận

Việc học và nắm vững bộ thủ Kanji là chìa khóa để chinh phục Kanji và nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Nhật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về bộ thủ Kanji và giúp bạn tự tin hơn trên con đường học tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Tất tần tật về Hiragana: Nguồn gốc, cách viết và cách đọc, Hành trình kỷ yếu

Exit mobile version