Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 đầy đủ nhất
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 đầy đủ nhất – Việc nắm vững ngữ pháp là một trong những yếu tố then chốt để chinh phục kỳ thi năng lực tiếng Nhật N5. Bài viết này cung cấp một tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về ngữ pháp N5, giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả cao. Hãy sử dụng bài viết này như một cẩm nang hữu ích, ôn luyện thường xuyên và kết hợp với việc luyện tập để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 đầy đủ nhất là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:
Ngữ pháp cơ bản
Các loại từ trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật có nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại từ có chức năng và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các loại từ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để học ngữ pháp tiếng Nhật. Dưới đây là một số loại từ cơ bản trong tiếng Nhật:
- Danh từ (名詞 – めいし – meishi): Chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm… Ví dụ: 本 (ほん – hon – sách), 学校 (がっこう – gakkou – trường học), 愛 (あい – ai – tình yêu).
- Động từ (動詞 – どうし – doushi): Chỉ hành động, trạng thái. Ví dụ: 食べる (たべる – taberu – ăn), 行く (いく – iku – đi), 寝る (ねる – neru – ngủ).
- Tính từ (形容詞 – けいようし – keiyoushi): Chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng. Có hai loại tính từ:
- Tính từ い (い形容詞 – いけいようし – i-keiyoushi): kết thúc bằng い. Ví dụ: 大きい (おおきい – ookii – to, lớn), 小さい (ちいさい – chiisai – nhỏ, bé), 赤い (あかい – akai – đỏ).
- Tính từ な (な形容詞 – なけいようし – na-keiyoushi): kết thúc bằng な. Ví dụ: きれい (きれい – kirei – đẹp), 静か (しずか – shizuka – yên tĩnh), 有名 (ゆうめい – yuumei – nổi tiếng).
- Trạng từ (副詞 – ふくし – fukushi): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ: ゆっくり (ゆっくり – yukkuri – chậm rãi), とても (とても – totemo – rất), いつも (いつも – itsumo – luôn luôn).
Ngoài ra còn có các loại từ khác như đại từ, liên từ, giới từ… Việc phân biệt và nhận biết các loại từ sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu và cách sử dụng từ vựng trong tiếng Nhật.
Cấu trúc câu đơn giản
Tiếng Nhật có trật tự từ trong câu khác với tiếng Việt. Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Nhật là: Chủ ngữ – Bổ ngữ – Động từ
- Câu khẳng định: Ví dụ: 私は学生です。(わたしはがくせいです。 – watashi wa gakusei desu. – Tôi là học sinh.)
- Câu phủ định: Ví dụ: 私は学生ではありません。(わたしはがくせいではありません。 – watashi wa gakusei dewa arimasen. – Tôi không phải là học sinh.)
- Câu nghi vấn: Ví dụ: あなたは学生ですか。(あなたはがくせいですか。 – anata wa gakusei desu ka. – Bạn có phải là học sinh không?)
Lưu ý: Trong câu tiếng Nhật, động từ luôn đứng cuối câu.
Các trợ từ thường gặp
Trợ từ (助詞 – じょし – joshi) là những từ nhỏ đứng sau danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để chỉ ra chức năng ngữ pháp của chúng trong câu. Dưới đây là một số trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật N5:
-
- は (wa): Đánh dấu chủ đề của câu. Ví dụ: これは本です。(これはほんです。- kore wa hon desu. – Đây là sách.)
- が (ga): Đánh dấu chủ ngữ của câu, thường dùng trong câu trả lời câu hỏi. Ví dụ: 猫がいます。(ねこがいます。- neko ga imasu. – Có con mèo.)
- を (o): Đánh dấu tân ngữ trực tiếp của động từ. Ví dụ: 本を読みます。(ほんをよみます。- hon o yomimasu. – Đọc sách.)
- に (ni): Chỉ địa điểm, thời gian, mục đích, đối tượng của hành động. Ví dụ: 学校に行きます。(がっこうにいきます。- gakkou ni ikimasu. – Đi đến trường.)
- へ (e): Cũng chỉ địa điểm, thường dùng với động từ chỉ sự di chuyển. Ví dụ: 東京へ行きます。(とうきょうへいきます。- toukyou e ikimasu. – Đi đến Tokyo.)
- で (de): Chỉ địa điểm diễn ra hành động, phương tiện, nguyên nhân. Ví dụ: 学校で勉強します。(がっこうでべんきょうします。- gakkou de benkyou shimasu. – Học tập ở trường.)
- と (to): Nối hai danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ: パンと牛乳を買います。(パンとぎゅうにゅうをかいます。- pan to gyuunyuu o kaimasu. – Mua bánh mì và sữa.)
- か (ka): Biến câu thành câu hỏi. Ví dụ: あなたは学生ですか。(あなたはがくせいですか。- anata wa gakusei desu ka. – Bạn có phải là học sinh không?)
- も (mo): Cũng, nữa. Ví dụ: 私も行きます。(わたしもいきます。- watashi mo ikimasu. – Tôi cũng đi.)
- の (no): Chỉ sở hữu, liên kết danh từ. Ví dụ: 私の本 (わたしのほん – watashi no hon – Sách của tôi)
Việc hiểu rõ cách sử dụng các trợ từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý muốn một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Động từ
Các nhóm động từ
Động từ trong tiếng Nhật được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách chia động từ:
- Nhóm 1 (Godan – ごだん): Động từ kết thúc bằng う, つ, る, む, ぶ, ぬ, く, ぐ, す. Ví dụ: 書く (かく – kaku – viết), 話す (はなす – hanasu – nói), 飲む (のむ – nomu – uống).
- Nhóm 2 (Ichidan – いちだん): Động từ kết thúc bằng る và âm tiết trước る là い hoặc え. Ví dụ: 食べる (たべる – taberu – ăn), 見る (みる – miru – xem), 寝る (ねる – neru – ngủ).
- Nhóm 3 (Bất quy tắc – ふきそく – fukisoku): Chỉ có hai động từ bất quy tắc là する (suru – làm) và 来る (くる – kuru – đến).
Việc xác định nhóm động từ là bước quan trọng để chia động từ một cách chính xác.
Thể hiện ý chí, khả năng
Để thể hiện ý chí, khả năng, mong muốn, tiếng Nhật sử dụng các thể ます (masu), て (te) và ない (nai) của động từ.
- Thể ます (masu): Thể lịch sự, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: 食べます (たべます – tabemasu – ăn), 行きます (いきます – ikimasu – đi).
- Thể て (te): Dùng để nối các mệnh đề, yêu cầu, xin phép. Ví dụ: 本を読んでください。(ほんをよんでください。 – hon o yonde kudasai – Hãy đọc sách.)
- Thể ない (nai): Thể phủ định. Ví dụ: 食べません (たべません – tabemasen – không ăn), 行きません (いきません – ikimasen – không đi).
Thể hiện quá khứ, hiện tại, tương lai
Để thể hiện quá khứ, hiện tại, tương lai, động từ cần được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ ở các thì cơ bản:
-
- Quá khứ: 食べました (たべました – tabemashita – đã ăn), 行きました (いきました – ikimashita – đã đi).
- Hiện tại: 食べます (たべます – tabemasu – ăn), 行きます (いきます – ikimasu – đi).
- Tương lai: 食べます (たべます – tabemasu – sẽ ăn), 行きます (いきます – ikimasu – sẽ đi). (Trong tiếng Nhật, thể hiện tương lai thường dùng thể ます.)
Các mẫu câu với động từ thường gặp
Một số mẫu câu với động từ thường gặp trong tiếng Nhật N5:
- ~たいです (~たいです – ~tai desu): Muốn làm gì đó. Ví dụ: 食べたいです (たべたいです – tabetai desu – muốn ăn).
- ~ことができます (~ことができます – ~koto ga dekimasu): Có thể làm gì đó. Ví dụ: 日本語を話すことができます (にほんごをはなすことができます – nihongo o hanasu koto ga dekimasu – có thể nói tiếng Nhật).
- ~なければなりません (~なければなりません – ~nakereba narimasen): Phải làm gì đó. Ví dụ: 勉強しなければなりません (べんきょうしなければなりません – benkyou shinakereba narimasen – phải học bài).
Tính từ
Tính từ い và な
Như đã đề cập ở phần loại từ, tính từ trong tiếng Nhật được chia thành hai loại chính là tính từ い (i-keiyoushi) và tính từ な (na-keiyoushi).
- Tính từ い: Kết thúc bằng い. Ví dụ: 高い (たかい – takai – cao), 安い (やすい – yasui – rẻ), 楽しい (たのしい – tanoshii – vui).
- Tính từ な: Kết thúc bằng な. Ví dụ: きれい (きれい – kirei – đẹp), 静か (しずか – shizuka – yên tĩnh), 便利 (べんり – benri – tiện lợi).
Phân biệt hai loại tính từ này là quan trọng để chia động từ và sử dụng chúng trong câu một cách chính xác.
Cách chia tính từ
Tính từ い và な có cách chia khác nhau.
- Tính từ い: Để chia tính từ い ở các thể khác nhau, bạn chỉ cần thay đổi phần đuôi い. Ví dụ:
- Quá khứ: 高かった (たかかった – takakatta – đã cao)
- Phủ định: 高くない (たかくない – takakunai – không cao)
- Tính từ な: Để chia tính từ な, bạn cần thêm です (desu) vào sau tính từ. Ví dụ:
- Quá khứ: きれいでした (きれいでした – kirei deshita – đã đẹp)
- Phủ định: きれいではありません (きれいではありません – kirei dewa arimasen – không đẹp)
So sánh tính từ
Để so sánh tính từ, tiếng Nhật sử dụng các mẫu câu so sánh hơn và so sánh nhất.
- So sánh hơn: A は B より [tính từ] です。(A wa B yori [tính từ] desu.) – A [tính từ] hơn B. Ví dụ: 東京は大阪より大きいです。(とうきょうはおおさかよりおおきいです。- toukyou wa oosaka yori ookii desu. – Tokyo lớn hơn Osaka.)
- So sánh nhất: A が 一番 [tính từ] です。(A ga ichiban [tính từ] desu.) – A là [tính từ] nhất. Ví dụ: 富士山が一番高いです。(ふじさんはいちばんたかいです。- fujisan ga ichiban takai desu. – Núi Phú Sĩ là cao nhất.)
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản
Chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi
Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi thường gặp trong tiếng Nhật:
- Chào buổi sáng: おはようございます (おはようございます – ohayou gozaimasu)
- Chào buổi chiều: こんにちは (こんにちは – konnichiwa)
- Chào buổi tối: こんばんは (こんばんは – konbanwa)
- Cảm ơn: ありがとうございます (ありがとうございます – arigatou gozaimasu)
- Xin lỗi: すみません (すみません – sumimasen)
Hỏi đường, hỏi giá cả
- Hỏi đường: [Địa điểm] は どこですか。( [Địa điểm] wa doko desu ka.) – [Địa điểm] ở đâu? Ví dụ: 駅はどこですか。(えきはどこですか。- eki wa doko desu ka. – Nhà ga ở đâu?)
- Hỏi giá cả: これはいくらですか。(これはいくらですか。- kore wa ikura desu ka.) – Cái này bao nhiêu tiền?
Giới thiệu bản thân, giới thiệu người khác
- Giới thiệu bản thân: 私は [Tên] です。(わたしは [Tên] です。- watashi wa [Tên] desu. – Tôi là [Tên].)
- Giới thiệu người khác: こちらは [Tên] さんです。(こちらは [Tên] さんです。 – kochira wa [Tên] san desu. – Đây là [Tên].)
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về ngữ pháp tiếng Nhật N5, bao gồm các loại từ, cấu trúc câu, chia động từ, tính từ, và các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn học tập và ôn luyện cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật N5. Hãy nhớ rằng việc luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức vào thực tế là chìa khóa để thành công. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: Tìm hiểu về lệ phí và địa điểm thi JLPT tại Việt Nam, Yêu bếp nhỏ