CẢI THIỆN TIẾNG NHẬT

100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp mà người học cần biết

lo-trinh-hoc-tieng-nhat-di-xuat-khau-lao-dong-danh-cho-nguoi-chua-biet

lo-trinh-hoc-tieng-nhat-di-xuat-khau-lao-dong-danh-cho-nguoi-chua-biet

Rate this post

 

100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp mà người học cần biết

100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp mà người học cần biết – Tiếng Nhật, với hệ thống chữ viết đặc biệt và ngữ pháp khác lạ, luôn là một ngôn ngữ hấp dẫn nhưng cũng đầy thử thách. Đối với những người mới bắt đầu, việc tự tin giao tiếp có thể còn khó khăn hơn nhiều. Nhưng đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp, giúp bạn vững bước bước vào thế giới ngôn ngữ thú vị này.

100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp mà người học cần biết là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

100-cau-giao-tiep-tieng-nhat-thuong-gap-ma-nguoi-hoc-can-biet-1-jpg
  1. Chào hỏi và xưng hô

Xin chào:

おはようございます (Ohayōgozaimasu) – Chào buổi sáng (trước 10 giờ sáng)

こんにちは (Konnichiwa) – Chào buổi ngày (10 giờ sáng đến chiều tối)

こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối (khoảng 6 giờ tối trở đi)

Chào mừng gặp mặt: *はじめまして (Hajimemashite) – Hân hạnh được gặp bạn (lần đầu gặp) *お会いできて嬉しいです (Oai dekite ureshii desu) – Rất vui được gặp bạn

Xưng hô:

私は (Watashi wa) – Tôi là (tự giới thiệu)

田中です (Tanaka desu) – Tên tôi là Tanaka (tên riêng)

さん (San) – Dùng sau tên người (tương đương với “anh/chị/bạn”)

Hỏi thăm và cảm ơn

Hỏi thăm:

お元気ですか? (Ogenki desu ka?) – Bạn khỏe không?

お忙しいですか? (Oisogashii desu ka?) – Bạn có bận không?

ごゆっくりどうぞ (Goyukkurishodōzo) – Mời bạn ngồi chơi (thư giãn)

Cảm ơn:

ありがとうございます (Arigatōgozaimasu) – Cảm ơn bạn nhiều

どういたしまして (Dōitashimashite) – Không có gì đâu

お世話になりました (Osewaninarimashita) – Cảm ơn vì sự giúp đỡ

  1. Yêu cầu và xin lỗi

Yêu cầu:

お願いします (Onegaishimasu) – Xin vui lòng, nhờ bạn

すみません (Sumimasen) – Xin lỗi, làm phiền bạn

申し訳ありません (Mōshiwakearimasen) – Rất tiếc, xin lỗi nhiều

Xin lỗi:

ごめんなさい (Gomennasai) – Xin lỗi bạn

大変申し訳ありません (Taへんmōshiwakearimasen) – Cực kỳ xin lỗi

100-cau-giao-tiep-tieng-nhat-thuong-gap-ma-nguoi-hoc-can-biet-2
  1. Mua bán và hỏi đường

Mua bán:

これ、いくらですか? (Kore, ikura desu ka?) – Cái này bao nhiêu tiền?

お会計お願いします (Okaikei onegaishimasu) – Thanh toán, tính tiền giùm

袋に入れてください (Fukuro ni irete kudasai) – Cho vào túi giùm tôi

Hỏi đường:

すみません、○○はどこですか? (Sumimasen, ○○ wa doko desu ka?) – Xin lỗi, ○○ ở đâu?

道を教えてください (Michi o oshiete kudasai) – Chỉ đường cho tôi đi

駅はどこですか? (Eki wa doko desu ka?) – Nhà ga ở đâu?

  1. Các câu hữu ích khác

Xin chào tạm biệt:

さようなら (Sayōnara) – Tạm biệt (lịch sự)

じゃね (Janē) – Tạm biệt (thân mật)

また会いましょう (Mata aimashou) – Hẹn gặp lại

Hiểu/không hiểu: *わかりました (Wakarimashita) – Tôi hiểu rồi *わかりません (Wakarimasen) – Tôi không hiểu *もう一度お願いします (Mō ichidō onegaishimasu) – Làm ơn nói lại

100-cau-giao-tiep-tieng-nhat-thuong-gap-ma-nguoi-hoc-can-biet-3
  1. Các từ và cụm từ thông dụng

はい (Hai) – Vâng

いいえ (Īe) – Không

そうですか (Sōdesuka) – Thì ra là vậy

でも (Demo) – Nhưng

なので (Nanode) – Vì vậy

  1. Những câu hỏi và trả lời cơ bản

Hỏi thời gian:

今、何時ですか? (Ima, nan-ji desu ka?) – Bây giờ là mấy giờ?

何分ですか? (Nan-pun desu ka?) – Mấy phút rồi?

Hỏi ngày:

今日は何曜日ですか? (Kyō wa nan-yōbi desu ka?) – Hôm nay là thứ mấy?

何日ですか? (Nan-nichi desu ka?) – Hôm nay là ngày bao nhiêu?

Hỏi về bản thân:

お仕事は何ですか? (Oshigoto wa nan desu ka?) – Bạn làm nghề gì?

趣味は何ですか? (Shumi wa nan desu ka?) – Sở thích của bạn là gì?

ご家族は何人ですか? (Gokazoku wa nannin desu ka?) – Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?

Trả lời:

会社員です (Kaishain desu) – Tôi là nhân viên văn phòng

音楽を聴くのが好きです (Ongaku o kiku no ga suki desu) – Tôi thích nghe nhạc

4人です (Yon-nin desu) – Tôi có 4 người trong gia đình

  1. Ứng phó với các tình huống cụ thể

Đi nhà hàng:

メニューを見せてください (Menyū o misete kudasai) – Cho tôi xem thực đơn

おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?) – Món nào ngon?

会計お願いします (Okaikei onegaishimasu) – Thanh toán, tính tiền giùm

Đi siêu thị:

この商品の値段はいくらですか? (Kono shōhin no nedan wa ikura desu ka?) – Món hàng này giá bao nhiêu?

袋をください (Fukuro o kudasai) – Cho tôi cái túi

レジはどこですか? (Reji wa doko desu ka?) – Quầy tính tiền ở đâu?

Đi du lịch:

観光名所はどこですか? (Kankō meishō wa doko desu ka?) – Điểm tham quan du lịch ở đâu?

ホテルはどこですか? (Hotera wa doko desu ka?) – Khách sạn ở đâu?

道案内をお願いします (Michi annai o onegaishimasu) – Nhờ chỉ đường

Gặp sự cố:

すみません、道に迷いました (Sumimasen, michi ni mayoi mashita) – Xin lỗi, tôi bị lạc đường

体調が悪いのですが (Taishō warui no desu ga) – Tôi không khỏe

救急車を呼んでください (Kyūkyūsha o yonde kudasai) – Gọi xe cấp cứu cho tôi

100-cau-giao-tiep-tieng-nhat-thuong-gap-ma-nguoi-hoc-can-biet-4
  1. Tập thành thói quen giao tiếp

Tìm bạn học hay gia sư tiếng Nhật: Luyện tập nói chuyện với người Nhật bản ngữ sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng.

Tham gia các câu lạc bộ hay hội nhóm tiếng Nhật: Tạo môi trường giao tiếp thường xuyên để củng cố kỹ năng.

Đừng ngại mắc lỗi: Sai lầm là điều khó tránh, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và tiến bộ.

Dùng công nghệ: Các ứng dụng học tiếng Nhật, giao tiếp video call trực tuyến rất hữu ích cho việc luyện tập.

  1. Kết luận

Giao tiếp tiếng Nhật không khó như bạn nghĩ! Bằng cách học tập chăm chỉ, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế, bạn sẽ dần dần tự tin nói chuyện với người Nhật. Hãy nhớ, tiếng Nhật là một ngôn ngữ hay và bổ ích, mở ra cho bạn nhiều cơ hội mới trong cuộc sống. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

Xem thêm: 100 câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp mà người học cần biết, Shop ấm trà

Exit mobile version